VN-Index chịu tác động lớn từ nhóm Vingroup, định giá thực chất vẫn ở mức hấp dẫn
Tính đến ngày 25/12/2025, thị trường chứng khoán Việt Nam đang giao dịch ở mức định giá P/E khoảng 15,8 lần. Con số này cao hơn 16% so với mức trung bình 3 năm gần nhất (13,6 lần) nhưng vẫn thấp hơn đáng kể so với vùng đỉnh 21,0 lần được thiết lập trong năm 2021. Theo đánh giá của MBS, cấu trúc định giá hiện tại có sự phân hóa rõ rệt và khác biệt lớn so với các chu kỳ tăng trưởng trước đây do mức độ tập trung vốn hóa quá cao vào một số cổ phiếu trụ cột.
Số liệu thống kê cho thấy nhóm cổ phiếu họ Vingroup (gồm VIC, VHM, VRE) đang chiếm khoảng 21% tổng vốn hóa toàn thị trường và đóng góp tới 67% số điểm tăng của chỉ số chung. Điều này đồng nghĩa với việc phần lớn đà đi lên của VN-Index thời gian qua phụ thuộc vào nhóm dẫn dắt này thay vì sự lan tỏa rộng khắp. Nếu loại bỏ tác động từ nhóm Vingroup, P/E của VN-Index điều chỉnh về mức 13,5 lần, khá sát với mức trung bình 12,2 lần của năm 2025. Như vậy, đà tăng của thị trường (ngoại trừ nhóm Vingroup) chủ yếu được thúc đẩy bởi sự tăng trưởng lợi nhuận thực chất của các doanh nghiệp niêm yết thay vì sự mở rộng định giá đơn thuần.
Dựa trên cơ sở định giá mục tiêu P/E khoảng 12,5 – 13,0 lần và giả định lợi nhuận doanh nghiệp niêm yết tăng trưởng 16% – 17%, MBS dự báo VN-Index có thể đạt vùng 1.670 – 1.750 điểm vào cuối năm 2026. Xét về diễn biến dòng tiền, nhóm phân tích duy trì quan điểm lạc quan trong nửa đầu năm nhờ hiệu ứng tin tốt đầu năm và kỳ vọng thị trường chứng khoán Việt Nam chính thức được nâng hạng sau kỳ rà soát tháng 3. Trong kịch bản thuận lợi nhất, chỉ số có thể hướng đến vùng 1.860 điểm trước khi chịu áp lực điều chỉnh vào nửa cuối năm do tác động của biến số lãi suất.
Áp lực lãi suất huy động tăng và rủi ro nợ xấu hiện hữu
Mặc dù triển vọng điểm số khá tích cực, MBS nhấn mạnh lãi suất sẽ là rủi ro trọng yếu đối với thị trường chứng khoán trong năm 2026. Nhóm phân tích dự báo lãi suất huy động kỳ hạn 12 tháng có thể tăng thêm 50 điểm cơ bản do áp lực nới rộng chênh lệch giữa huy động và cho vay tại các ngân hàng thương mại. Nhu cầu vốn của nền kinh tế được dự báo tiếp tục tăng mạnh trong giai đoạn 5 năm tới, trong khi dòng tiền nhàn rỗi đang có xu hướng dịch chuyển sang các kênh đầu tư có tính thanh khoản thấp hơn như vàng, USD và bất động sản, khiến tốc độ vòng quay vốn trong nền kinh tế chậm lại.
Một thách thức lớn khác đối với hệ thống ngân hàng là sự chênh lệch trong cấu trúc kỳ hạn. Hiện tại, tỷ lệ tiền gửi ngắn hạn (dưới 6 tháng) chiếm tới 80% tổng tiền gửi toàn hệ thống, trong khi nhu cầu vốn trung và dài hạn để phục vụ các kế hoạch đầu tư hạ tầng lại rất lớn. Tình trạng này gây ra áp lực thiếu hụt vốn dài hạn cục bộ, buộc các ngân hàng phải duy trì mặt bằng lãi suất hấp dẫn để thu hút tiền gửi kỳ hạn dài.
Ngoài ra, nợ xấu vẫn đang duy trì ở mức cao trong khi tỷ lệ bao phủ nợ xấu có xu hướng giảm. Điều này báo hiệu áp lực trích lập dự phòng của các ngân hàng thương mại sẽ tiếp tục gia tăng trong tương lai, trở thành một rào cản khiến lãi suất cho vay khó giảm sâu. Chính vì vậy, MBS hạ kỳ vọng đối với thị trường trong nửa cuối năm 2026 với nhận định lãi suất thiết lập mặt bằng mới sẽ dần ảnh hưởng đến thanh khoản chứng khoán, đồng thời dòng tiền đầu cơ sẽ phần nào rút ra để quay trở lại phục vụ hoạt động sản xuất kinh doanh.